Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
insurgent
/in'sɜ:dʒənt/
US
UK
Tính từ
nổi dậy; nổi loạn
Danh từ
người nổi dậy; quân nổi loạn
* Các từ tương tự:
insurgently