Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grisly
/ˈgrɪzli/
US
UK
adjective
grislier; -est
[also more ~; most ~] :causing horror or fear :very shocking
a
grisly [=
gruesome
]
murder
The
jurors
saw
grisly
photos
of
the
crime
scene
.