Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
goody-goody
US
UK
adjective
She's one of those goody-goody people who never do anything wrong
smug
sanctimonious
self-righteous
priggish
prim
holier-than-thou
Pecksniffian
hypocritical