Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
self-righteous
/self'rai∫əs/
US
UK
Đại từ
(nghĩa xấu)
tự thị
a
self-righteous
person
một người tự thị
* Các từ tương tự:
self-righteously
,
self-righteousness