Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glove
/glʌvd/
US
UK
Tính từ
Có đeo găng
a
gloved
hand
tay có đeo găng
* Các từ tương tự:
glove
,
glove compartment
,
glove puppet
,
glove-factory
,
glove-fight
,
glove-maker
,
glover