Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
glimmering
/ˈglɪmərɪŋ/
US
UK
noun
plural -ings
[count] :glimmer
a
faint
glimmering
of
light
glimmerings
of
hope