Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glee
/gli:/
US
UK
Danh từ
(+ at) niềm hân hoan
he
rubbed
his
hands
with
glee
at
the
prospect
of
their
defeat
hắn xoa tay hân hoan trước triển vọng thất bại của họ
bài đồng ca ba bè; bài đồng ca bốn bè
* Các từ tương tự:
gleeful
,
gleefully
,
gleek
,
gleeman
,
gleep
,
gleesome
,
gleet
,
gleety