Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
girth
/gɜ:θ/
US
UK
Danh từ
đường vòng [quanh] , chu vi
a
tree
1
metre
in
girth (
with
a
girth
of
1
metre
)
một cây chu vi thân được 1 mét
(Mỹ cinch) đai yên (yên ngựa)
* Các từ tương tự:
girth-rail