Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
giggly
/'gigli/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
hay cười khúc khích
a
giggly
schoolgirl
cô nữ sinh hay cười khúc khích
khúc khích
giggly
laughter
tiếng cười khúc khích