Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
generalized
/'dʒenərəlaizd/
US
UK
Tính từ
phổ biến
use
of
this
drug
is
now
fairly
generalized
việc dùng thứ thuốc này bây giờ đã khá phổ biến
chung chung
a
sort
of
generalized
malaise
một thứ khó chịu chung chung
* Các từ tương tự:
generalized e
,
Generalized Information System (GIS)
,
Generalized least square (GLS)
,
generalized model
,
generalized sequential access method
,
Generalized System of Preferences (GSP)
,
Generalized Tamed Frequency Modulation (GTFM)
,
generalized trace facility (GTF)