Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gem
/dʒem/
US
UK
Danh từ
ngọc
a
crown
studded
with
gems
một vương miện nạm ngọc
(nghĩa bóng) vật quý nhất
this
picture
is
the
gem
of
the
collection
bức tranh này là vậy quý nhất trong bộ sưu tập
a
gem
of
a
place
một nơi tuyệt vời
she's
a
real
gem
cô ta quả là một viên ngọc
* Các từ tương tự:
gem-cutting
,
gemeinschaft
,
geminate
,
gemination
,
Geminean
,
Gemini
,
geminiflorous
,
gemma
,
gemmaceous