Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gawk
/gɔ:k/
US
UK
Động từ
(+ at)
trố mắt nhìn
I
hate
being
gawked
at
tôi ghét người ta trố mắt nhìn tôi
* Các từ tương tự:
gawkily
,
gawkiness
,
gawky