Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
garner
/'gɑ:nə[r]/
US
UK
Động từ
thu thập, tích trữ
garner (
in
,
up
)
the
grain
for
the
winter
tích trữ thóc gạo cho mùa đông
garner
information
thu thập tin tức
facts
garnered
from
various
sources
sự kiện thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau