Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
garment
/'gɑ:mənt/
US
UK
Danh từ
(đùa) áo, quần
nether
garment
quần
(nghĩa bóng) vỏ ngoài, mã ngoài
in
spring
nature
wears
a
new
garment
mùa xuân thiên nhiên khoác lên mình một chiếc áo mới