Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gander
/'gændə[r]/
US
UK
Danh từ
ngỗng đực
cái nhìn, cái liếc
have
(
take
)
a
gander
at
something
liếc cái gì
what's sauce for the goose is sauce for the gande
xem
sauce