Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gale
/geil/
US
UK
Danh từ
Bão; gió bão
The
ship
lost
its
masts
in
the
gale
Con tàu bị gãy cột buồm trong cơn gió bão
(Nghĩa bóng) sự bùng lên, sự phá lên
Gales
of
laughter
Những tiếng cười phá lên
* Các từ tương tự:
galea
,
galeate
,
galeeny
,
galeiform
,
galen
,
galena
,
galenic
,
galenical
,
galenism