Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gait
/ˈgeɪt/
US
UK
noun
plural gaits
[count] :a particular way of walking
He
has
an
awkward
gait.
an
easy
/
unsteady
gait
* Các từ tương tự:
gaiter