Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fume
/fju:m/
US
UK
Danh từ
khói; hơi
petrol
fumes
hơi xăng
tobacco
fumes
khói thuốc lá
Động từ
(+ at) nổi giận
fume
at
the
delay
nổi giận vì sự chậm trễ
bốc khói; bốc hơi
hun khói, xông khói (chủ yếu nói về gỗ, để làm cho gỗ sẫm màu hơn)
fumed
oak
gỗ sồi đã hun khói
* Các từ tương tự:
fume-off
,
fume-proof
,
fume-resistant
,
fumed