Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fumble
US
UK
verb
She fumbled about for the light switch
grope
feel
stumble
Bosworth fumbled the ball and Fernpath scored again
mishandle
drop
muff
bungle
botch
Colloq
US
bobble
flub