Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frisk
/frisk/
US
UK
Động từ
lục soát, khám xét
everyone
was
frisked
before
getting
on
the
plane
mọi người đều bị lục soát trước khi lên máy bay
tung tăng nhảy nhót
lambs
frisking
[
about
]
in
the
meadow
những con cừu non tung tăng nhảy nhót trên đồng cỏ
Danh từ
(khẩu ngữ) sự lục soát, sự khám xét
sự tung tăng nhảy nhót
* Các từ tương tự:
frisker
,
frisket
,
friskily
,
friskiness
,
frisky