Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fragrance
/ˈfreɪgrəns/
US
UK
noun
plural -grances
[count] a pleasant and usually sweet smell
a
flower
with
a
lovely
fragrance
a perfume or cologne
the
company's
newest
fragrance