Danh từ
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, sự lập
sự thành lập trường đại học
tổ chức tài trợ, quỹ tài trợ
quỹ tài trợ Ford
(thường số nhiều) móng, đá móng
đặt đá móng cho một tòa nhà
nền móng; nền tảng; cơ sở
lời đồn ấy hoàn toàn không có cơ sở
(cách viết khác foundation cream) kem nền (thoa lên mặt rồi mới thoa các mỹ phẩm lên trên)