Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
formulate
/'fɔ:mjʊleit/
US
UK
Động từ
đề ra
formulate
a
theory
đề ra một học thuyết
trình bày, diễn đạt
formulate
one's
thought
carefully
trình bày ý nghĩ của mình một cách thận trọng