Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forgo
/fɔ:'gəʊ/
US
UK
Động từ
(forwent; forgone)
từ bỏ, thôi không nhận
you
shouldn't
forgo
the
opportunity
of
hearing
this
world-famous
pianist
anh không nên bỏ cơ hội nghe tay dương cầm nổi tiếng thế giới ấy
* Các từ tương tự:
forgone
,
forgot
,
forgotten