Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hearing
/'hiəriη/
US
UK
Danh từ
thính giác
be
hard
(
quick
)
of
hearing
nặng (thính) tai
tầm nghe
within
hearing
trong tầm (gần) có thể nghe thấy
sự nghe, dịp được người ta nghe
I
never
gain
a
hearing
chẳng ai muốn nghe tôi cả
phiên tòa (chỉ có một quan tòa, không có hội đồng)
the
defendant's
family
were
present
at
the
hearing
gia đình bị cáo có mặt tại phiên tòa
* Các từ tương tự:
hearing-aid