Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forbid
US
UK
verb
I was forbidden from entering. They forbid smoking in the classrooms
prohibit
ban
hinder
stop
exclude
debar
preclude
prevent
outlaw
interdict
disallow
proscribe
taboo
veto
* Các từ tương tự:
forbidding