Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
foothold
/'fʊthəʊld/
US
UK
Danh từ
chỗ đặt chân (để leo trèo)
chỗ trụ (trong nghề nghiệp…)
gain
a
firm
foothold
in
the
industry
có chỗ trụ vững trong ngành công nghiệp