Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flurry
/'flʌri/
US
UK
Danh từ
trận gió bất chợt; cơn mưa bất chợt; trận tuyết rơi bất chợt
flurry of something
cơn kích động
I'm
always
in
a
flurry
as
deadlines
get
nearer
tôi luôn luôn bị kích động vì thời hạn chót đang đến gần
Động từ
(flurried)
làm náo động, làm rối lên
keep
calm
!
don't
get
flurried
!
bình tĩnh nào, đừng rối lên như thế!