Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fluctuate
US
UK
verb
Prices fluctuate according to supply and demand
vary
change
alternate
see-saw
swing
vacillate
undulate
waver
oscillate
shift