Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fluctuate
/'flʌkt∫ʊeit/
US
UK
Động từ
dao động
the
price
fluctuates
between
£5
and
£6
giá dao động giữa 5 và 6 bảng
fluctuating
opinions
ý kiến dao động