Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flounced
/flaʊnst/
US
UK
Tính từ
viền ren
a
flounced
skirt
chiếc váy viền ren