Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fir
/ˈfɚ/
US
UK
noun
plural firs
[count] :a tall evergreen tree
[noncount] :the wood of a fir tree
* Các từ tương tự:
fire
,
fire alarm
,
fire ant
,
fire brigade
,
fire department
,
fire drill
,
fire engine
,
fire escape
,
fire extinguisher