Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
fire alarm
US
UK
noun
plural ~ alarms
[count] :a device that makes a loud sound to warn people when there is a fire
Someone
set
off
the
fire
alarm
.