Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fib
/fib/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
lời nói không thật (nhất là về những chuyện không quan trọng), chuyện bịa
stop
telling
such
fibs
!
thôi đừng có bịa những chuyện ngớ ngẩn như thế nữa!
Động từ
bịa chuyện
stop
fibbing
!
thôi đừng có bịa chuyện nữa!
* Các từ tương tự:
fibber
,
fiber
,
Fiber Digital Data Interface (FDDI)
,
fiber optics
,
fiber-optic cable
,
fiber-optic transmission
,
fiberboard
,
fiberglass
,
fibering