Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fetter
/'fetə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
cái cùm
(nghĩa bóng) gông cùm, xiềng xích
the
fetters
of
poverty
gông cùm của cảnh nghèo, tù túng của cảnh nghèo
Động từ
cùm chân (ai)
trói buộc, cản trở
I
hate
being
fettered
by
petty
rules
and
regulations
tôi ghét bị trói buộc bởi những luật lệ và quy tắc vụn vặt
* Các từ tương tự:
fetterless
,
fetterlock