Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
feeler
/'fi:lə[r]/
US
UK
Danh từ
(động vật)
xúc tua, tua
put out feelers
dò ý, thăm dò
I'll
try
to
put
out
some
feelers
to
gauge
people's
reactions
to
our
proposal
tôi sẽ cố gắng thăm dò để biết được phản ứng của mọi người trước đề nghị của chúng ta
* Các từ tương tự:
feeler gauge