Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
farce
/fɑ:s/
US
UK
Danh từ
kịch hề
trò hề
the
prisoner's
trial
was
a
farce
vụ xét xử người tù ấy là một trò hề
* Các từ tương tự:
farceur