Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
famine
US
UK
noun
In days of abundance, no one should die of famine
starvation
shortage
dearth
scarcity
deficiency
paucity
exiguity
barrenness
lack