Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fallow
/'fæləʊ/
US
UK
Tính từ
bỏ hóa
allow
land
to
lie
fallow
để đất bỏ hóa
Danh từ
đất bỏ hóa
* Các từ tương tự:
fallow deer
,
fallowing