Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fa
/ˈfɑː/
US
UK
noun
or chiefly Brit fah
[noncount] music :the fourth note of a musical scale
do
,
re
,
mi
, fa,
sol
,
la
,
ti
* Các từ tương tự:
FAA
,
fab
,
fable
,
fabled
,
fabric
,
fabric softener
,
fabricate
,
fabulous
,
facade