Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
exuberance
/ig'zju:bərəns/
US
UK
Danh từ
tính hồ hởi; tính vui nhộn
the
natural
exuberance
of
young
children
tính hồ hởi vui nhộn tự nhiên của bọn trẻ
the
speaker's
exuberance
enlivened
a
boring
conference
sự hồ hởi của diễn giả đã làm cho cuộc hội nghị buồn tẻ sôi nổi hẳn lên