Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extol
/ik'stəʊl/
US
UK
Động từ
(-ll)
tán dương, ca tụng
extol
somebody
to
the
skies
tán dương ai lên tận mây xanh
* Các từ tương tự:
extoller
,
extolment