Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
extirpate
/ˈɛkstɚˌpeɪt/
US
UK
verb
-pates; -pated; -pating
[+ obj] formal :to destroy or remove (something) completely
Such
ingrained
behavior
can
never
be
completely
extirpated
. [=
eradicated
]