Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exterior
/ik'stiəriə[r]/
US
UK
Tính từ
ngoài
paint
the
exterior
walls
of
the
house
sơn tường ngoài của một ngôi nhà
Danh từ
bề ngoài, bên ngoài
we're
painting
the
exterior
of
the
house
chúng tôi đang sơn mặt ngoài của ngôi nhà
she
maintained
a
calm
exterior,
though
really
she
was
furious
cô ta giữ một vẻ ngoài bình tĩnh, mặc dù thực ra cô ta rất giận dữ
cảnh bên ngoài (của một bức tranh)
* Các từ tương tự:
exteriorise
,
exteriority
,
exteriorization
,
exteriorize
,
exteriorly