Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expiration
/ˌɛkspəˈreɪʃən/
US
UK
noun
[noncount] the fact of coming to an end or no longer being valid after a period of time :the fact of expiring
the
patent's
expiration
one
month
after
the
expiration
of
the
contract
medical :the act of breathing out
inhalation
and
expiration [=
exhalation
]
* Các từ tương tự:
expiration date