Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exempt
/ig'zempt/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
[được] miễn
goods
exempt
of
tax
hàng miễn thuế
exempt
from
military
service
miễn nghĩa vụ quân sự
Động từ
(+ from)
miễn cho
his
bad
eyesight
exempted
him
from
military
service
thị lực kém khiến anh ta được miễn nghĩa vụ quân sự
* Các từ tương tự:
Exempt goods
,
exemptible
,
exemption