Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exalt
/ig'zɔ:lt/
US
UK
Động từ
tán dương, ca tụng, tâng bốc
exalt
to
the
skies
tâng bốc lên tận mây xanh
thăng chức, đưa lên địa vị cao hơn
* Các từ tương tự:
exaltation
,
exalted
,
exalter