Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eternity
/i'tɜ:nəti/
US
UK
Danh từ
thời gian vô tận; cõi vĩnh hằng
an eternity
(khẩu ngữ)
khoảng thời gian tưởng chừng vô tận
it
seemed
an
eternity
before
the
police
arrived
thời gian trước khi cảnh sát đến tưởng chừng vô tận
* Các từ tương tự:
eternity ring