Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ensnare
/in'sneə[r]/
US
UK
Động từ
(+ in)
săn bẫy, đáng bẫy
ensnare
a
rich
husband
săn bẫy được một ông chồng giàu có
* Các từ tương tự:
ensnarement
,
ensnarer