Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enshrine
/in'∫rain/
US
UK
Động từ
(+ in)
lưu giữ (ở nơi thiêng liêng)
memories
enshrined
in
the
heart
những ký ức được trân trọng lưu giữ trong lòng
là nơi lưu giữ thiêng liêng (vật gì đó)
the
constitution
enshrines
the
basic
rights
of
all
citizens
hiến pháp là nơi lưu giữ thiêng liêng các quyền cơ bản của mọi công dân
* Các từ tương tự:
enshrinement